Có 2 kết quả:
满地找牙 mǎn dì zhǎo yá ㄇㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ • 滿地找牙 mǎn dì zhǎo yá ㄇㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ
mǎn dì zhǎo yá ㄇㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be looking for one's teeth all over the floor
(2) (fig.) to get beaten up badly
(3) to beat the crap out of (sb)
(2) (fig.) to get beaten up badly
(3) to beat the crap out of (sb)
Bình luận 0
mǎn dì zhǎo yá ㄇㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be looking for one's teeth all over the floor
(2) (fig.) to get beaten up badly
(3) to beat the crap out of (sb)
(2) (fig.) to get beaten up badly
(3) to beat the crap out of (sb)
Bình luận 0